Neji Taro căn chỉnh ốc vít!
Hiệu suất làm việc của dây chuyền sẽ được cải thiện đáng kể.
● Chỉ với một máy duy nhất có thể xử lý cấp ốc vít với các đường kính khác nhau bằng việc thay thanh ray.
・ 8 đường kính vít cho loại hoạt động bằng tay, 6 đường kính vít cho các máy móc lắp ráp tự động.
● Máy có thể cấp vít nhanh chóng; bình quân 120 mũi vít một phút / M3 x 8
(cho các máy lắp ráp tự động).
● Tương thích với loại hút vít (cho các máy lắp ráp tự động).
Thông số kỹ thuật:
Nguồn điện | Đầu vào | AC100V ±5% (50/60Hz) |
Đầu ra | DC12V 500mA | |
Trọng lượng (g) | Khoảng 3kg (bao gồm thanh ray) | |
Dung tích vít | 80cc | |
Mạch bảo vệ quá tải | Quay ngược khi quá tải, quay xuôi khi khôi phục | |
Model | HSⅢ-10 (M1.0) HSⅢ-12 (M1.2) HSⅢ-14 (M1.4) HSⅢ-17 (M1.7) HSⅢ-20 (M2.0) HSⅢ-23 (M2.3) HSⅢ-26 (M2.6) HSⅢ-30 (M3.0) |
|
Kích thước ngoài (mm) | 123(W)×181(D)×145(H) | |
Loại tô vít | Cho loại hoạt động bằng tay | |
Phụ kiện | 1 ray dẫn tiêu chuẩn được lắp đặt, 1 tấm dẫn hướng, 1 cờ lê lục giác (bản rộng mặt phẳng 2mm), 1 tấm đo (0.35mm) |
Model | ||||||
Chỉ bộ phận cấp vít | Loại cấp vít (với thanh ray) | Chỉ có thanh ray | Đường kính vít danh nghĩa | (D) Đường kính đầu(∅) | (H) Độ dày đầu vít(mm) | (L) Chiều dài trục vít (mm) |
HSIII-300 | HSⅢ-10 (với HS-SR10) | HS-SR10 | M1.0 | 1.8-4.5 | 0.35-1.0 | 1.6-10 |
HSⅢ-12 (với HS-SR12) | HS-SR12 | M1.2 | 1.8-4.5 | 0.35-1.0 | 1.9-10 | |
HSⅢ-14 (với HS-SR14) | HS-SR14 | M1.4 | 2.0-4.5 | 0.35-1.0 | 2.2-10 | |
HSⅢ-17 (với HS-SR17) | HS-SR17 | M1.7 | 2.5-4.5 | 0.35-1.0 | 2.7-10 | |
HSⅢ-20 (với HS-SR20) | HS-SR20 | M2.0 | 3.0-6 | 0.35-4.5 | 3.2-20 | |
HSⅢ-23 (với HS-SR23) | HS-SR23 | M2.3 | 3.3-6 | 0.35-4.5 | 3.7-20 | |
HSⅢ-26 (với HS-SR26) | HS-SR26 | M2.6 | 3.6-6 | 0.35-4.5 | 4.2-20 | |
HSⅢ-30 (với HS-SR30) | HS-SR30 | M3.0 | 4.0-6 | 0.35-4.5 | 4.8-20 |
Đánh giá Máy cấp vít điều khiển bằng tay dòng HSIII (8 Models: HSIII-30, HSIII-26, HSIII-23, HSIII-20, HSIII-17, HSIII-14, HSIII-12, HSIII-10)
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngay